XE TẢI THACO FRONTIER TF480V 5S - TẢI 750KG
Giá bán
397,000,000 VND
Các THACO TRUCK khác

THACO LINKER T2-16 - TẢI TRỌNG 8200KG - CHIỀU DÀI THÙNG 9.9M
959,000,000 VND

THACO LINKER T2-16 - TẢI TRỌNG 8500KG - CHIỀU DÀI THÙNG 8.8M
929,000,000 VND

THACO LINKER T2-13 - TẢI TRỌNG 7650KG - CHIỀU DÀI THÙNG 6.9M
699,000,000 VND

THACO LINKER T2-12 - TẢI TRỌNG 7200KG - CHIỀU DÀI THÙNG 6.3M
604,000,000 VND

THACO LINKER T2-12 - TẢI TRỌNG 7000 KG - CHIỀU DÀI THÙNG 5.2M
559,000,000 VND

THACO LINKER T2-5.0 - TẢI TRỌNG 1990KG - CHIỀU DÀI THÙNG 3.62M
400,900,000 VND

THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 1990 KG
347,800,000 VND

THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG KÍN - TẢI TRỌNG 1990 KG
352,900,000 VND

THACO FRONTIER TF2800 - THÙNG LỬNG - TẢI TRỌNG 1990 KG
330,200,000 VND

XE TẢI THACO FRONTIER TF420V 2S - Tải 945 KG - Thùng 2m35
290,000,000 VND

THACO FRONTIER TF220 - THÙNG MUI BẠT - TẢI TRỌNG 990KG
234,000,000 VND
Chi tiết
THACO FRONTIER TF480V (5 chỗ) – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG XE
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | ||
KT Cabin (chiều rộng) | mm | 1.680 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.930 |
KT lòng thùng hàng | mm | 1.905×1.505×1.340 (3,84m3) |
KHỐI LƯỢNG | ||
KL bản thân (5S) | kg | 1.400 |
KL chở cho phép (5S) | kg | 750 |
KL toàn bộ (5S) | kg | 2475 |
Số người trong cabin | Người | 05 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu – kiểu loại | DONGAN, DAM16KR | |
Dung tích xylanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 122/6.000 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 158/4.400 |
HỘP SỐ | ||
Model | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Momen xoắn đầu vào (N.m) | 160 | |
Tỉ số truyền | 4,04 – 2,165 -1,395 – 1 – 0,779 – R: 3,744 | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Vật liệu vỏ hộp số | Nhôm hợp kim | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Macpherson | |
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
CẦU TRƯỚC | ||
Kiểu loại | Độc lập | |
Khả năng chịu tải (kg) | 1200 | |
CÂU SAU | ||
Kiểu loại | Dầm liền, vỏ thép hàn | |
Khả năng chịu tải (kg) | 1900 | |
Tỉ số truyền | 5.125 | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Kiểu loại | Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực | |
Phanh hỗ trợ | ABS | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu loại | Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng (m) | 6 | |
LỐP XE | ||
195/65R15 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||
Dung tích (lít) | 43 | |
Vật liệu | Thép | |
TIỆN ÍCH | ||
Giải trí | Màn hình cảm ứng | |
Điều hòa | Điều hòa 2 chiều | |
Kính cửa chỉnh điện | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Hệ thống treo cabin | Cabin chassis liền khối | |
Camera lùi | Có |